Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
51 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815 | Chứng thực | 1 | |
52 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908 | Chứng thực | 1 | |
53 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023 | Hộ tịch | 1 | |
54 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986 | Hộ tịch | 1 | |
55 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635 | Hộ tịch | 1 | |
56 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461 | Hộ tịch | 1 | |
57 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746 | Hộ tịch | 1 | |
58 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772 | Hộ tịch | 1 | |
59 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884 | Hộ tịch | 1 | |
60 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873 | Hộ tịch | 1 | |
61 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859 | Hộ tịch | 1 | |
62 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845 | Hộ tịch | 1 | |
63 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837 | Hộ tịch | 1 | |
64 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827 | Hộ tịch | 1 | |
65 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080 | Hộ tịch | 1 | |
66 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094 | Hộ tịch | 1 | |
67 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110 | Hộ tịch | 1 | |
68 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419 | Hộ tịch | 1 | |
69 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593 | Hộ tịch | 1 | |
70 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583 | Hộ tịch | 1 | |
71 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656 | Hộ tịch | 1 | |
72 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689 | Hộ tịch | 1 | |
73 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022 | Hộ tịch | 1 | |
74 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894 | Hộ tịch | 1 | |
75 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193 | Hộ tịch | 1 |